Characters remaining: 500/500
Translation

curse word

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "curse word" một danh từ, thường được dịch sang tiếng Việt "từ tục tĩu" hoặc "lời chửi". Đây những từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện sự tức giận, xúc phạm, hoặc để gây sốc. Trong nhiều trường hợp, những từ này có thể được coi không lịch sự hoặc không thích hợp trong giao tiếp xã hội.

Cách sử dụng "curse word":
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: "He dropped a curse word when he stubbed his toe." (Anh ấy đã chửi thề khi đập chân vào đồ vật.)
    • đây, từ tục tĩu được sử dụng để thể hiện sự đau đớn tức giận.
  2. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • dụ: "The author used curse words to create a more realistic dialogue." (Tác giả đã sử dụng từ tục tĩu để tạo ra một cuộc đối thoại chân thực hơn.)
    • Trong trường hợp này, từ tục tĩu có thể được sử dụng để thể hiện đặc điểm của nhân vật hoặc tình huống.
Biến thể từ gần giống:
  • Expletive: Từ này cũng chỉ những từ tục tĩu, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn hoặc khi nói về ngôn ngữ nói chung. dụ: "Expletives were deleted from the final version of the script." (Các từ tục tĩu đã được lược bỏ khỏi phiên bản cuối của kịch bản.)
Từ đồng nghĩa:
  • Swear word: Cũng chỉ những từ chửi thề, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Profanity: Từ này mang nghĩa rộng hơn có thể bao gồm cả những hành động hoặc ngôn ngữ không lịch sự.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Bite your tongue": Nghĩa kiềm chế không nói ra điều (thường một lời chửi thề hoặc lời nói không tốt).
  • "Watch your mouth": Nghĩa hãy cẩn thận với những bạn nói, đặc biệt khi bạn có thể nói ra từ tục tĩu.
Lưu ý:
  • Sử dụng "curse word" trong giao tiếp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng, có thể gây ra sự xúc phạm hoặc không lịch sự trong nhiều tình huống. Trong môi trường chính thức hoặc với những người không quen biết, nên tránh sử dụng từ tục tĩu.
Noun
  1. từ tục tĩu, lời chêm
    • expletives were deleted
      Các tục nên được lược bỏ

Comments and discussion on the word "curse word"